- übertrieben
- - {binge} - {disproportionate} thiếu cân đối, không cân đối, thiếu cân xứng, không cân xứng, không tỷ lệ - {exaggerative} thổi phồng, phóng đại, cường điệu, quá mức, quá khổ - {excessive} thừa, quá thể, quá đáng - {exorbitant} quá cao, cắt cổ, đòi hỏi quá đáng - {extravagant} quá độ, phung phí, ngông cuồng, vô lý - {flaming} đang cháy, cháy rực, nóng như đổ lửa, nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi, rực rỡ, chói lọi, đề cao quá đáng - {fulsome} thái quá, đê tiện, ngấy tởm - {hyperbolical} ngoa dụ - {immoderate} - {unconscionable} hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải, táng tận lương tâm - {undue} quá chừng, phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được - {unduly} quá, không đúng giờ, không đúng lúc - {unreasonable} không biết điều, không phi chăng = übertrieben (Geschichte) {steep}+ = übertrieben genau {niggling}+ = übertrieben kritisch {hypercritical}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.